Giới thiệu về Bếp Gas Công Nghiệp Hàn Quốc 3 Họng To
Bếp gas công nghiệp 3 họng to được thiết kế để đáp ứng nhu cầu nấu nướng với công suất lớn, tốc độ nhanh và liên tục. Khác với bếp gia đình, bếp này có cấu tạo và công năng mạnh mẽ, phù hợp với môi trường kinh doanh dịch vụ ăn uống chuyên nghiệp.
- Chất liệu và độ bền: Bếp thường được làm hoàn toàn bằng thép không gỉ (inox), có thể là Inox 201 hoặc 304, giúp bếp chống ăn mòn, chống gỉ sét và dễ dàng vệ sinh. Các mối hàn thường được thực hiện bằng công nghệ hàn TIG với khí Argon để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
- Họng đốt: Bếp có 3 họng đốt lớn, mỗi họng có một van điều khiển riêng biệt. Hệ thống họng đốt được làm từ gang đúc chịu nhiệt và chịu lực tốt, cho ngọn lửa lớn và đều, giúp nấu ăn nhanh chóng và hiệu quả.
- Thiết kế: Bếp có khung sườn chắc chắn với các chân đỡ bằng hộp inox và có thể điều chỉnh độ cao để phù hợp với người dùng. Một số mẫu bếp còn có thêm mặt bàn inox bên dưới, vừa tăng thêm không gian để đồ, vừa làm tăng độ vững chãi cho bếp.
Ứng dụng của Bếp Gas Công Nghiệp 3 Họng To
Bếp này được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường khác nhau, chủ yếu để chế biến các món ăn đòi hỏi lửa lớn và tốc độ nhanh.
- Nhà hàng Á: Đây là thiết bị không thể thiếu trong các nhà hàng chuyên món Việt Nam, món Hoa, Thái Lan, nơi các món xào, chiên, hầm, luộc với số lượng lớn được chế biến liên tục. Lửa lớn của bếp giúp các món xào giữ được độ giòn, tươi ngon.
- Bếp ăn tập thể: Các bếp ăn tại trường học, bệnh viện, khu công nghiệp hay căng tin thường sử dụng loại bếp này để phục vụ hàng trăm suất ăn mỗi ngày một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Quán ăn quy mô lớn: Các quán phở, bún, hủ tiếu… có thể tận dụng các họng bếp để nấu nước lèo, luộc bún và trụng rau cùng lúc, tối ưu hóa quy trình chế biến.
Bảng thông số kỹ thuật (Tham khảo)
Các thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và model cụ thể.
Tên thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Bếp gas công nghiệp 3 họng to |
Số họng đốt | 3 họng |
Nhiên liệu | Gas (LPG hoặc gas tự nhiên) |
Chất liệu thân vỏ | Inox 201 hoặc 304 |
Chất liệu kiềng | Gang đúc |
Hệ thống điều khiển | 3 van điều chỉnh độc lập |
Kích thước tiêu chuẩn | Khoảng 1200 x 600 x 800 mm (Dài x Rộng x Cao) |
Tiêu thụ gas | Khoảng 1.8 – 3.5 kg/giờ/họng (tùy model) |
Tính năng nổi bật | Lửa lớn, công suất cao, bền bỉ, dễ vệ sinh |
Đánh lửa | Mồi thủ công hoặc súng mồi lửa |
Nội dung bài viết
hiện